Chú thích Jang Na-ra

  1. 1 2 Nara. Nate Profile.
  2. Tên 張娜拉 được cô sử dụng ở Trung Quốc.
  3. Những lời giải thích về tên Jang Na Ra của cha cô, từ website chính thức của cô
  4. .Dcnews.17 tháng 3 năm 2008.
  5. .Artsnews. 19 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2010
  6. “K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018. 
  7. “2001 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2004. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  8. “2002 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  9. “March 2003 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2005. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  10. “2003 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2004. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  11. “2004 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  12. “February 2005 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  13. “First Half of 2008 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018. 
  14. “Gaon Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. 
  15. “장나라 출연「어머! 물고기가 됐어요」시사회 열려”. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). 27 tháng 6 năm 2002. 
  16. “张娜拉再演明朗少女 与余文乐《情系浦江》(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). 1 tháng 9 năm 2006. 
  17. “Jang Na-ra to star in father's film”. The Korea Times. 9 tháng 8 năm 2013. 
  18. “만화 '발바리의 추억' 드라마로.. KBS 새 일일극 '헬로 발바리'”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). 12 tháng 12 năm 2002. 
  19. “张娜拉中国首部电视剧《银色年华》正式开拍”. Sohu (bằng tiếng Trung). 16 tháng 9 năm 2004. 
  20. “人气偶像张娜拉严宽上海电视节聊《纯白之恋》”. Sina (bằng tiếng Trung). 12 tháng 6 năm 2007. 
  21. “张娜拉出演《铁面歌女》 打造中国版"吕贝卡"”. Sohu (bằng tiếng Trung). 9 tháng 3 năm 2010. 
  22. “张娜拉恶搞《刁蛮俏御医》现场 表情造型给力”. Sina (bằng tiếng Trung). 30 tháng 11 năm 2010. 
  23. “《单翼雄鹰》后期制作 朱铁演绎复兴中国梦”. Sohu (bằng tiếng Trung). 28 tháng 1 năm 2015. 
  24. Lee Yae-eun (5 tháng 6 năm 2019). “'VIP' 장나라·이상윤·이청아·곽선영·표예진 출연…오피스 멜로 온다 [공식]”. My Daily (bằng tiếng Hàn).